G

Call: 0399.321.467

Bảng Giá Dịch Vụ Thợ Điện Nước Thợ Điện Lạnh, Sửa Chữa Cần Thơ

Lượt xem: 423 lượt xem
5/5 - (1 bình chọn)

DỊCH VỤ ĐIỆN NƯỚC

Bảng giá lắp đặt điện, sửa chữa điện cơ bản

DỊCH VỤ ĐƠN GIÁ GHI CHÚ
Lắp mới 1 bộ bóng đèn Huỳnh Quang, đèn compact Từ 150.000đ Lắp bộ bóng đèn + công tắc, giá tùy thuộc vào việc đi dây nguồn. Giảm giá theo số lượng.
Lắp mới đèn lon 40.000đ – 150.000đ Lắp dưới 3 bộ giá 150.000đ/bộ. Giảm giá theo số lượng.
Lắp mới 1 ổ cắm điện nổi 100.000đ – 200.000đ Lắp dưới 3 bộ giá 200.000đ/bộ. Giảm giá theo số lượng.
Lắp mới 1 ổ cắm điện âm Báo giá sau khi khảo sát Tùy theo phương án đục tường, đi dây nguồn.
Sửa chập điện âm tường Báo giá sau khi kiểm tra Tùy thuộc vào độ khó trong khắc phục và diện tích mất điện.
Sửa chập điện nổi Báo giá sau khi kiểm tra Tùy thuộc vào độ khó trong khắc phục và diện tích mất điện.
Thay 1 bộ bóng đèn 70.000đ – 150.000đ Thay dưới 2 bộ giá 150.000đ/bộ. Giảm giá theo số lượng.
Thay bóng đèn (Huỳnh quang, compact) 40.000đ – 150.000đ Thay dưới 2 bộ giá 150.000đ/bộ. Giảm giá theo số lượng.
Sửa bóng đèn (thay tăng phô, chuột) 80.000đ  –  150.000đ Thay dưới 2 bộ giá 150.000đ/bộ. Giảm giá theo số lượng.
Thay CB phụ 80.000đ  –  150.000đ Thay dưới 2 bộ giá 150.000đ/bộ. Giảm giá theo số lượng.
Thay công tắc 80.000đ  –  150.000đ Thay dưới 2 bộ giá 150.000đ/bộ. Giảm giá theo số lượng.
Thay ổ cắm nổi 50.000đ  –  150.000đ Thay dưới 2 bộ giá 150.000đ/bộ. Giảm giá theo số lượng.
Lắp máy nước nóng 200.000đ – 500.000đ Tùy thuộc vào việc đi dây nguồn, trang bị CB.
Lắp mới bộ báo cháy 180.000đ – 350.000đ Giá tùy thuộc vào thiết bị, việc đi dây nguồn.
Đi dây điện nguồn Báo giá sau khi khảo sát
Lắp đặt điện nổi Báo giá sau khi khảo sát
Lắp đặt điện âm Báo giá sau khi khảo sát
Lắp đặt điện 3 pha Báo giá sau khi khảo sát
Cân pha điện 3 pha Báo giá sau khi khảo sát
Thi công hệ điện Báo giá sau khi khảo sát Thiết kế thi công hệ điện cho văn phòng, Shop, cafe… Có xuất hóa đơn VAT & HĐ đầy đủ.
Lắp hệ thống đèn chiếu sáng, đèn bảng hiệu Báo giá sau khi khảo sát Lắp hệ thống đèn chiếu sáng, trang trí cho Shop, quán Cafe, nhà hàng, văn phòng… Có xuất hóa đơn VAT & HĐ đầy đủ.
Bảng giá mang tính tham khảo, các công việc đều cần báo giá lại dựa trên thực tế thi công. (GIÁ TRÊN CHỈ LÀ PHÍ NHÂN CÔNG CHƯA BAO GỒM VẬT TƯ)

Bảng giá lắp quạt thông gió, quạt hút các loại

DỊCH VỤ ĐƠN GIÁ GHI CHÚ
Thay quạt thông gió trên tường 150.000đ – 200.000đ Không đục, cắt tường
Lắp quạt thông gió trên tường 300.000đ Đi dây nguồn, gắn quạt, không đục cắt tường
Lắp quạt thông gió trên tường có đục, cắt tường 300.000đ – 450.000đ Báo giá chính xác sau khảo sát
Lắp quạt thông âm trần thạch cao 300.000đ – 400.000đ Báo giá chính xác sau khảo sát
Lắp quạt hút âm trần có ống Từ 450.000đ Báo giá chính xác sau khảo sát
Đơn giá chưa bao gồm quạt & các loại vật tư như dây điện, nẹp điện…

Bảng giá lắp đặt quạt trần & các loại quạt điện

DỊCH VỤ GIÁ GHI CHÚ
Lắp quạt trần 250.000đ – 450.000đ Tùy thuộc có bát treo trần đã có sẵn hay không, đi dây điện nguồn và công tắc.
Lắp quạt trần trên thạch cao 450.000đ – 550.000đ Tùy thuộc có bát treo trần đã có sẵn hay không, đi dây điện nguồn và công tắc.
Bát treo quạt trần (3 chấu tắc kê) 160.000đ Xem thông tin chi tiết và hình ảnh thực tế
Bát treo quạt trần (4 chấu tắc kê) 100.000đ Xem thông tin chi tiết và hình ảnh thực tế
Thay quạt trần, quạt đảo 200.000đ – 300.000đ Giảm giá theo số lượng.
Sửa quạt trần 250.000đ – 450.000đ Tùy theo tình trạng hư hỏng

Bảng giá lắp đặt, thay thế đồng hồ điện, công tơ điện

CÔNG VIỆC ĐƠN GIÁ/CÁI GHI CHÚ
Công lắp đồng hồ điện 200.000đ – 450.000đ Tùy thuộc vào việc đi dây nguồn, tách điện, giảm giá theo số lượng.
Công thay đồng hồ điện 150.000đ – 250.000đ Tùy loại đồng hồ, vị trí thay thế.
Lắp & thay đồng hồ điện 3 pha Từ 400.000đ Tùy loại đồng hồ, vị trí thay thế.
Đồng hồ điện cơ 1 pha EMIC 5(20)A 220V 520.000đ Bảo hành 12 tháng, kiểm định bởi Tổng Công ty Điện Lực Miền Nam
Đồng hồ điện cơ 1 pha EMIC 10(40)A 220V 540.000đ Bảo hành 12 tháng, kiểm định bởi Tổng Công ty Điện Lực Miền Nam
Đồng hồ điện cơ 1 pha EMIC 20(80)A 220V 560.000đ Bảo hành 12 tháng, kiểm định bởi Tổng Công ty Điện Lực Miền Nam
Đồng hồ điện cơ 1 pha EMIC 40(120)A 220V 580.000đ Bảo hành 12 tháng, kiểm định bởi Tổng Công ty Điện Lực Miền Nam
Đồng hồ điện cơ 3 pha EMIC 5(6)A 220/380V 2.100.000đ Bảo hành 12 tháng, kiểm định bởi Tổng Công ty Điện Lực Miền Nam
Đồng hồ điện cơ 3 pha EMIC 30(60)A 220/380V 2.250.000đ Bảo hành 12 tháng, kiểm định bởi Tổng Công ty Điện Lực Miền Nam
Đồng hồ điện cơ 3 pha EMIC 50(100)A 220/380V 2.350.000đ Bảo hành 12 tháng, kiểm định bởi Tổng Công ty Điện Lực Miền Nam
Đồng hồ điện loại điện tử 1 pha VSEE 5(50)A 220V 650.000đ Bảo hành 12 tháng, kiểm định bởi Tổng Công ty Điện Lực Miền Nam
Đồng hồ điện loại điện tử 3 pha VSEE 5(6)A 230/400V 5.950.000 Bảo hành 12 tháng, kiểm định bởi Tổng Công ty Điện Lực Miền Nam
Đồng hồ điện loại điện tử 3 pha VSEE 50(100)A 230/400V 6.050.000 Bảo hành 12 tháng, kiểm định bởi Tổng Công ty Điện Lực Miền Nam
Đồng hồ điện loại điện tử 3 pha VSEE 5(6)A (100-120)V/ (173 – 208)V 6.550.000 Bảo hành 12 tháng, kiểm định bởi Tổng Công ty Điện Lực Miền Nam

Bảng giá sửa chữa, lắp đặt đường ống nước và các thiết bị sử dụng nước

DỊCH VỤ ĐƠN GIÁ GHI CHÚ (Chưa bao gồm vật tư)
Lắp đặt hệ thống nước cho nhà vệ sinh 1.400.000đ Lắp đặt ống cấp nước, ống xả nước lạnh trong nhà vệ sinh. Lắp đặt các thiết bị vệ sinh: bồn cầu, lavabo, vòi tắm sen, bộ 7 món (không bao gồm bồn tắm đứng, nằm…)
Lắp đường ống và thiết bị rửa Nhà bếp 200.000đ
Lắp đường ống nước mới cho thiết bị gia dụng 200.000đ – 600.000đ Các loại máy giặt, máy nước nóng, máy rửa chén… Giá điều chỉnh tùy theo độ khó khi thi công.
Lắp đặt ống nước nóng Từ 200.000đ Lắp đặt đường ống PPR tới các vị trí của thiết bị như : vòi tắm sen, labo trong nhà vệ sinh. Kết nối trục chính để đầu chờ đến vị trí gần máy (không kết nối tới máy nước nóng). Bao gồm cả đường xuống nhà bếp với công trình có ít nhất từ 2 nhà vệ sinh trở lên
Lắp đặt máy nước nóng năng lượng mặt trời dung tích dưới 200 lít 300.000đ – 500.000đ Kết nối các đầu ống chờ sẵn tới máy, lắp đặt máy trên mặt bằng. Đối với địa hình nghiêng dốc tính thêm chi phí gia cố giá đỡ máy.
Lắp đặt máy nước nóng năng lượng mặt trời dung tích trên 200 lít 500.000đ – 800.000đ Kết nối các đầu ống chờ sẵn tới máy, lắp đặt máy trên mặt bằng. Đối với địa hình nghiêng dốc tính thêm chi phí gia cố giá đỡ máy.
Xử lý sự cố rò rỉ nước, bể đường ống Khảo sát trước khi báo giá.
Lắp bơm tăng áp cho các nguồn nước yếu. 300.000đ – 400.000đ Tùy theo độ khó khi thi công.
Lắp bồn cầu mới 450.000đ – 800.000đ Tùy vào hiện trạng như: đường ống thoát nước, đục nền nhà vệ sinh ….
Thay bồn cầu (tháo cũ lắp mới) 600.000đ – 1.100.000đ Tùy vào hiện trạng như: đường ống thoát nước, đục nền nhà vệ sinh ….
Lắp đồng hồ nước 150.000đ – 250.000đ Phụ thuộc việc lấy nguồn ống nước nổi hay âm -đục nền
Lắp máy bơm nước 300.000đ – 400.000đ Theo thực tế công việc – cấp nguồn nước, nguồn điện.
Lắp phao cơ 150.000đ – 280.000đ
Lắp phao điện tự động bơm nước Từ 200.000đ Báo giá theo tình trạng và khối lượng công việc, vì còn phụ thuộc chiều dài đường dây điện, độ khó khi kéo dây.
Lắp ống nước nóng (hàn ống PPR) Báo giá theo tình trạng và khối lượng công việc sau khi khảo sát.
Sửa đường ống âm bị bể Báo giá theo tình trạng và khối lượng công việc sau khi khảo sát.
Sửa máy bơm nước Báo giá theo tình trạng và khối lượng công việc khảo sát miễn phí.
Sửa ống nước nổi bị bể Báo giá theo tình trạng và khối lượng công việc sau khi khảo sát.
Thay bộ xả bồn cầu 150.000đ – 250.000đ Tùy loại phao
Thay bộ xả lavabo 200.000đ – 280.000đ Tùy thiết bị, vật tư khách hàng muốn sử dụng
Thay máy bơm nước 250.000đ
Thay phao cơ 150.000đ – 200.000đ  Tùy thuộc vị trí thi công
Thay phao điện 150.000đ – 200.000đ  Tùy thuộc vị trí thi công
Thay vòi nước 150.000đ – 200.000đ Tùy loại vòi, vị trí thay
Thông nghẹt lavabo 400.000đ – 850.000đ Báo giá theo tình trạng và khối lượng công việc sau khi khảo sát.
Thông nghẹt cống Từ 450.000đ Báo giá theo tình trạng và khối lượng công việc sau khi khảo sát.
Thông nghẹt chậu rửa Từ 400.000đ Báo giá theo tình trạng và khối lượng công việc sau khi khảo sát. Không bao gồm nghẹt đường ống âm tường.
Dịch vụ khác Báo giá theo tình trạng và khối lượng công việc sau khi khảo sát.
(CHI PHÍ NHÂN CÔNG, CHƯA BAO GỒM VẬT TƯ) | Mức giá này chỉ mang tính tham khảo, có thể thay đổi tùy theo tình trạng thi công thực tế và yêu cầu riêng của khách hàng.

Bảng giá bảo trì, vệ sinh bồn nước, bể nước các loại

DỊCH VỤ ĐƠN GIÁ GHI CHÚ
Vệ sinh bồn nước dung tích dưới 500l 300.000đ Trường hợp vị trí bồn khó vệ sinh sẽ báo giá trước.
Vệ sinh bồn nước dung tích 500l 350.000đ Trường hợp vị trí bồn khó vệ sinh sẽ báo giá trước.
Vệ sinh bồn nước dung tích 700l 400.000đ Trường hợp vị trí bồn khó vệ sinh sẽ báo giá trước.
Vệ sinh bồn nước dung tích 1.000l 450.000đ Trường hợp vị trí bồn khó vệ sinh sẽ báo giá trước.
Vệ sinh bồn nước dung tích 1.200l 500.000đ Trường hợp vị trí bồn khó vệ sinh sẽ báo giá trước.
Vệ sinh bồn nước dung tích 1.300l 550.000đ Trường hợp vị trí bồn khó vệ sinh sẽ báo giá trước.
Vệ sinh bồn nước dung tích 1.500l 600.000đ Trường hợp vị trí bồn khó vệ sinh sẽ báo giá trước.
Vệ sinh bồn nước dung tích 2.000l 700.000đ Trường hợp vị trí bồn khó vệ sinh sẽ báo giá trước.
Vệ sinh bồn nước dung tích 2.500l 800.000đ Trường hợp vị trí bồn khó vệ sinh sẽ báo giá trước.
Vệ sinh bồn nước dung tích 3.000l 900.000đ Trường hợp vị trí bồn khó vệ sinh sẽ báo giá trước.
Vệ sinh bồn nước dung tích 3.500l – 6.000l 1.000.000đ – 1.300.000đ Trường hợp vị trí bồn khó vệ sinh sẽ báo giá trước.
Vệ sinh máy nước nóng năng lượng măt trời dưới 200l 600.000đ – 700.000đ Tùy địa hình bồn nước, bao gồm cả tháo ống thủy để vệ sinh
Vệ sinh máy nước nóng năng lượng măt trời đến 300l 700.000đ – 900.000đ Tùy địa hình bồn nước, bao gồm cả tháo ống thủy để vệ sinh
Vệ sinh máy nước nóng năng lượng măt trời trên 300l 1.000.000đ – 1.200.000đ Tùy địa hình bồn nước, bao gồm cả tháo ống thủy để vệ sinh
Vệ sinh bể nước ngầm N/A Báo giá sau khi khảo sát
Vệ sinh bể nước trên cao N/A Báo giá chính xác sau khảo sát
Thay hoặc lắp phao cơ 150.000đ Giá chưa bao gồm phao
Thay hoặc lắp phao điện 250.000đ Giá chưa bao gồm phao
Thay thế, sửa chữa các phần ống, co nước hư N/A Báo giá sau khi khảo sát
Lắp đặt bồn nước N/A Báo giá sau khi khảo sát

Bảng giá thông nghẹt

Công việc ĐVT Giá Ghi chú
Thông nghẹt Lavabo, bồn rửa mặt Trường hợp 350.000đ Trường hợp nghẹt ống xả âm tường, hoặc phức tạp hơn sẽ báo giá lại
Thông nghẹt bồn rửa chén bát Trường hợp 350.000đ Trường hợp nghẹt ống xả âm tường, hoặc phức tạp hơn sẽ báo giá lại
Thông cống nghẹt nhà tắm, nhà vệ sinh Trường hợp 600.000đ Trường hợp nghẹt nặng, phức tạp hoặc liên quan đến các đường ống thì thợ sẽ báo lại phương án và mức phí.
Thông cống nghẹt đường ống thoát nước mưa Trường hợp 600.000đ Trường hợp nghẹt nặng, phức tạp hoặc liên quan đến các đường ống thì thợ sẽ báo lại phương án và mức phí.
Thông nghẹt cống thoát nước thải ra hố ga Trường hợp 800.000đ Trường hợp nghẹt nặng, phức tạp hoặc liên quan đến các đường ống thì thợ sẽ báo lại phương án và mức phí.
Thông nghẹt bằng máy lò xo m 300.000đ – 500.000đ/m Tùy vị trí và phương án triển khai, báo giá trước khi làm

Bảng giá lợp mái tôn, thay mái tôn

THƯƠNG HIỆU ĐỘ DÀY ĐƠN GIÁ NHÂN CÔNG & VẬT TƯ
Tôn Việt – Nhật 0,40 mm 290.000đ/m2
Tôn Việt – Nhật 0,45 mm 300.000đ/m2
Tôn Việt – Nhật 0,50 mm 310.000đ/m2
Tôn Hoa Sen 0,40 mm 310.000đ/m2
Tôn Hoa Sen 0,45 mm 340.000đ/m2
Tôn Hoa Sen 0,50 mm 350.000đ/m2
Tôn Đông Á 0,40 mm 320.000đ/m2
Tôn Đông Á 0,45 mm 340.000đ/m2
Tôn Đông Á 0,50 mm 360.000đ/m2
Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo. Giá thực tế sẽ phải điều chỉnh dựa trên điều kiện thi công, các công việc phải thực hiện khi lợp tôn và biến động giá nguyên vật liệu

Bảng giá bảo trì máy nước nóng năng lượng mặt trời

DỊCH VỤ ĐƠN GIÁ GHI CHÚ
Vệ sinh máy nước nóng năng lượng măt trời dưới 200l 600.000đ – 700.000đ Tùy địa hình bồn nước, bao gồm cả tháo ống thủy để vệ sinh
Vệ sinh máy nước nóng năng lượng măt trời đến 300l 700.000đ – 900.000đ Tùy địa hình bồn nước, bao gồm cả tháo ống thủy để vệ sinh
Vệ sinh máy nước nóng năng lượng măt trời trên 300l 1.000.000đ – 1.200.000đ Tùy địa hình bồn nước, bao gồm cả tháo ống thủy để vệ sinh
Thay ron Silicon chịu nhiệt size 27mm 30.000đ Chưa bao gồm công, phí thay phụ thuộc số lượng ron cần thay thế
Thay ron Silicon chịu nhiệt size 47mm, 58mm 50.000đ Chưa bao gồm công, phí thay phụ thuộc số lượng ron cần thay thế
Thay ron Silicon chịu nhiệt size 70mm 90.000đ Chưa bao gồm công, phí thay phụ thuộc số lượng ron cần thay thế
Thay ống chân không thu nhiệt size Ø 47mm 600.000đ Giá đã bao gồm công thay. Giảm nhiều khi thay nhiều ống.
Thay ống chân không thu nhiệt size Ø 58mm 650.000đ Giá đã bao gồm công thay. Giảm nhiều khi thay nhiều ống.
Thay ống chân không thu nhiệt size Ø 70mm 700.000đ Giá đã bao gồm công thay. Giảm nhiều khi thay nhiều ống.
Thay van một chiều 80.000đ – 180.000đ Giá van tùy kích thước, chưa bao gồm công thay
Thay thế, sửa chữa các phần ống, co nước, van PPR bị hư Phụ thuộc khối lượng Báo giá sau khi khảo sát
Bảng giá mang tính tham khảo, thực tế có thể khác biệt do giá thị trường thay đổi.

DỊCH VỤ ĐIỆN LẠNH

Bảng giá sửa tủ lạnh

Dịch vụ Đơn vị Đơn Giá
Thay sò lạnh Con 550.000đ – 850.000đ
Thay sò nóng Con 550.000đ – 850.000đ
Thay điện trở xả đá Cái 550.000đ – 850.000đ
Thay timer xả đá Cái 650.000đ – 800.000đ
Thay thermostat Cái 650.000đ – 800.000đ
Sửa board xả tuyết Cái Liên hệ
Thay cảm biến nhiêt độ tủ Cái 850.000đ – 1.200.000đ
Thay sensor Cái 950.000đ – 1.400.000đ
Thay ron cửa tủ Mét 270.000đ
Sửa board tủ lạnh có dung tích < 220 lít Bộ 800.000đ – 1.200.000đ
Sửa board tủ lạnh có dung tích > 220 lít Bộ 1.600.000đ – 1.800.000đ
Sửa board tủ lạnh Inverter hoặc side by side Bộ 2.200.000đ – 2.600.000đ
Hàn ống đồng + nạp gas tủ 120 – 140 lít Bộ 950.000đ – 1.100.000đ
Hàn ống đồng + nạp gas tủ > 140 lít Bộ 1.200.000đ – 1.400.000đ
Hàn ống đồng + nạp gas tủ > 140 lít (Gas 600A) Bộ 1.450.000đ – 1.650.000đ
Bộ khởi động block (rơ le + themic + tụ…) Bộ 650.000đ – 850.000đ
Quạt tủ lạnh cơ Cái 750.000đ –950.000đ
Quạt tủ lạnh board Cái 1.200.000đ – 1.600.000đ
Quạt tủ side by side Cái 2.000.000đ – 2.400.000đ
Hàn dàn + nạp gas tủ mini Bộ 850.000đ – 1.050.000đ
Thay dàn + nạp gas tủ mini Bộ 1.250.000đ – 1.400.000đ
Thay block tủ lạnh < 350 lít Bộ 1.900.000đ – 2.900.000đ
Thay block tủ lạnh > 350 lít Bộ 3.600.000đ – 4.600.000đ
Thay block tủ lạnh > 550 lít Bộ 4.800.000đ – 5.800.000đ
Sơn 2 cánh tủ lạnh thường Bộ 1.450.000đ – 1.800.000đ
Sơn cánh tủ lạnh side by side Bộ 2.400.000đ – 2.800.000đ
Vệ sinh tủ lạnh thường Bộ 450.000đ
Vệ sinh tủ lạnh side by side Bộ 550.000đ

Bảng giá sửa tủ mát

Dịch vụ Đơn vị Đơn Giá
Thay cảm biến Cái 450 – 550.000
Thay rờ le bảo vệ block Cái 550 – 600.000
Thay ron cửa tủ Mét 280 – 320.000
Thay Quạt dàn lạnh Cái 850 – 1.050.000
Thay block Cái Liên hệ

Bảng giá sửa máy giặt

MÁY GIẶT CỬA TRÊN

Dịch vụ Đơn vị Đơn Giá
Thay động cơ xả Cái 650.000đ – 1.050.000đ
Thay phao cảm biến Cái 550.000đ – 950.000đ
Thay motor Cái 850.000đ – 1.250.000đ
Thay dây curoa Dây 450.000đ – 850.000đ
Thay van cấp nước đơn Cái 550.000đ – 950.000đ
Thay van cấp nước đôi Cái 650.000đ – 1.050.000đ
Thay hộp số Cái 650.000đ – 1.050.000đ
Thay chảng ba Cái 950.000đ – 1.250.000đ
Phục hồi ty nhúng bộ 550.000đ – 950.000đ
Dây nguồn máy giặt Cái 250.000đ – 350.000đ
Dây cấp nước Cái 250.000đ – 350.000đ
Ống nước xả Cái 250.000đ – 350.000đ
Sửa board mạch (dòng thường) Cái 650.000đ – 850.000đ
Sửa board mạch (dòng inverter) Cái 750.000đ – 1.000.000đ
IC nguồn Cái 550.000đ – 650.000đ
Thay moto Cái 950.000đ –1.400.000đ
Làm đồng máy giặt 5-8kg Bộ 950.000đ – 1.200.000đ
Làm đồng máy giặt 8.5kg -12kg Bộ 1.100.000đ – 1.400.000đ
Thay moto inverter (LG) Bộ 1.800.000đ
Lắp đặt máy giặt Bộ 250.000đ – 300.000đ
Thi công đường ống cấp nước Bộ 250.000đ – 400.000đ
Thay mâm từ Bộ 2.250.000đ

MÁY GIẶT CỬA TRƯỚC

Dịch vụ Đơn vị Đơn Giá
Thay động cơ xả Cái 850.000đ – 950.000đ
Thay phao cảm biến Cái 750.000đ – 950.000đ
Thay Motor Cái 900.000đ – 1,300.000đ
Thay Motor inverter Cái 1,600.000đ – 2.250.000đ
Thay dây Curoa Dây 750.000đ – 950.000đ
Thay van cấp nước đôi Cái 850.000đ – 1.050.000đ
Thay chảng ba Cái 1.600.000đ – 2.200.000đ
Phục hồi ty nhún Bộ 750.000đ – 950.000đ
Dây nguồn máy giặt Cái 350.000đ – 450.000đ
Dây cấp nước Cái 250.000đ – 350.000đ
Ống nước xả Cái 200.000đ – 350.000đ
Sửa board mạch (dòng thường) Cái 950.000đ – 1.100.000đ
Sửa board mạch (dòng inverter) Cái 1.150.000đ – 1.450.000đ
IC nguồn Cái 1.300.000đ – 1.600.000đ
Thay bộ nguồn ( dòng inverter) Cái 1.650.000đ – 2.550.000đ
Thay động cơ chuyển động trực tiếp ( mâm từ) Cái 1.800.000đ – 2.200.000đ
Làm đồng máy giặt 5-8kg Bộ 1.200.000đ – 1.700.000đ
Làm đồng máy giặt 8.5kg -12kg Bộ 1.400.000đ – 1.800.000đ
Tay nắm cánh cửa Cái 850.000đ – 950.000đ
Công tắc cửa Cái 950.000đ – 1.450.000đ
Thi công đường ống cấp nước Bộ 250.000đ – 400.000đ

Bảng giá vệ sinh máy giặt, bảo trì máy giặt

DỊCH VỤ ĐƠN GIÁ GHI CHÚ
Sửa máy giặt N/A Xem chi tiết tại đây
Vệ sinh máy giặt không tháo lồng 250.000đ Để nguyên lồng trong máy, dùng máy bơm áp lực để xịt lồng. Vệ sinh bên ngoài, bên trong bằng dụng cụ và nước tẩy rửa nhưng không tháo lồng.
Vệ sinh và bảo trì máy giặt lồng đứng đến 7kg 400.000đ Tháo rời lồng giặt máy giặt, xịt rửa lồng giặt dưới áp lực nước của máy phun áp lực và dụng cụ tẩy rửa, đánh bay mọi cặn bẩn, nấm mốc, vi khuẩn lâu ngày bám vào lồng giặt.
Vệ sinh và bảo trì máy giặt lồng đứng trên 7kg 500.000đ Tháo rời lồng giặt máy giặt, xịt rửa lồng giặt dưới áp lực nước của máy phun áp lực và dụng cụ tẩy rửa, đánh bay mọi cặn bẩn, nấm mốc, vi khuẩn lâu ngày bám vào lồng giặt.
Vệ sinh và bảo trì máy giặt lồng đứng trên 10kg 650.000đ Tháo rời lồng giặt máy giặt, xịt rửa lồng giặt dưới áp lực nước của máy phun áp lực và dụng cụ tẩy rửa, đánh bay mọi cặn bẩn, nấm mốc, vi khuẩn lâu ngày bám vào lồng giặt.
Vệ sinh và bảo trì máy giặt lồng ngang đến 7kg 600.000đ Tháo rời lồng giặt máy giặt, xịt rửa lồng giặt dưới áp lực nước của máy phun áp lực và dụng cụ tẩy rửa, đánh bay mọi cặn bẩn, nấm mốc, vi khuẩn lâu ngày bám vào lồng giặt.
Vệ sinh và bảo trì máy giặt lồng ngang trên 7kg 750.000đ Tháo rời lồng giặt máy giặt, xịt rửa lồng giặt dưới áp lực nước của máy phun áp lực và dụng cụ tẩy rửa, đánh bay mọi cặn bẩn, nấm mốc, vi khuẩn lâu ngày bám vào lồng giặt.
Vệ sinh máy giặt nội địa, máy giặt công nghiệp trên 14kg Từ 850.000đ Báo giá sau khi khảo sát
Vệ sinh máy giặt Panasonic cửa trên Từ 850.000đ Tháo rời lồng giặt máy giặt, có thể phải đem máy về xưởng làm.
Lắp đặt máy giặt Từ 250.000đ Phí chưa bao gồm vật tư, trường hợp không cần đi ống cấp, ống xả.
Lắp đặt máy giặt Từ 350.000đ Trường hợp phải lắp thêm đường ống nước cấp, nước xả và cấp điện nguồn.

Bảng giá vệ sinh máy lạnh

ÁP DỤNG VỚI MÁY LẠNH TREO TƯỜNG (1HP – 2.5HP)

Dịch vụ Đơn vị Đơn Giá
Vệ sinh máy lạnh Bộ 200.000đ – 250.000đ
Khử trùng máy lạnh Bộ 100.000đ
Xử lý chảy nước Bộ 300.000đ
Châm gas bổ sung R22 Bộ 400.000đ – 650.000đ
Châm gas bổ sung R32, R410a Bộ 450.000đ-1.200.000đ
Bơm gas hoàn toàn (R22) Bộ 800.000đ – 1.300.000đ
Bơm gas hoàn toàn (R32, R410a) Bộ 800.000đ – 1.300.000đ

ÁP DỤNG VỚI MÁY LẠNH ÂM TRẦN/ ÁP TRẦN & TỦ ĐỨNG (2.5HP – 5HP)

Dịch vụ Đơn vị Đơn Giá
Vệ sinh máy lạnh tủ đứng 5HP Bộ 350.000đ
Vệ sinh máy lạnh âm trần Bộ 350.000đ – 500.000đ
Vệ sinh máy lạnh áp trần Bộ 500.000đ – 800.000đ
Châm gas bổ sung R22 Bộ 850.000đ – 1.550.000đ
Châm gas bổ sung R32, R410a Bộ 1.700.000đ – 2.300.000đ
Bơm gas do thất thoát trên 50% định lượng Bộ Từ 500.000đ

Bảng giá lắp đặt máy lạnh

  • Dịch vụ Giá tham khảo (chưa bao gồm vật tư) Ghi chú
    Tháo lắp máy lạnh treo tường 1HP – 2.5HP 600.000 – 800.000đ Báo giá chính xác sau khi khảo sát
    Tháo lắp máy lạnh âm trần, áp trần, tủ đứng 950.000đ – 1.200.000đ Báo giá chính xác sau khi khảo sát
    Tháo máy lạnh âm trần, áp trần, tủ đứng 500.000 – 700.000đ Báo giá chính xác sau khi khảo sát
    Tháo lắp dàn nóng/ lạnh máy âm trần, áp trần, tủ đứng 400.000đ – 500.000đ Báo giá chính xác sau khi khảo sát
    Lắp máy lạnh 500.000 – 700.000đ ( Tùy theo độ phức tạp của vị trí lắp đặt, cần đồ bảo hộ leo trèo cao, trang thiết bị leo trèo cao, giá có thể thay đổi) Máy treo tường 1HP – 2.5HP
    Tháo gỡ máy lạnh cũ 150.000đ – 400.000đ Máy treo tường 1HP – 2.5HP
    Lắp máy lạnh âm trần Từ 600.000đ -900.000đ (chưa bao gồm vật tư) Báo giá chính xác sau khi khảo sát
    Lắp máy lạnh mẹ bồng con Từ 600.000đ -900.000đ (chưa bao gồm vật tư) Báo giá chính xác sau khi khảo sát
    Lắp máy lạnh đứng, máy lạnh cây Từ 600.000đ -900.000đ (chưa bao gồm vật tư) Báo giá chính xác sau khi khảo sát
    Lắp âm ống đồng trong tường hoặc trên trần thạch cao, la phông (tính theo mét) 185.000đ Áp dụng với máy treo tường 1HP – 1.5HP
    Lắp âm dây điện nguồn và ống nước thải máy lạnh (tính theo mét) 150.000đ Áp dụng với máy treo tường 2HP
    Khử trùng máy lạnh 100.000đ Xịt thuốc khử khuẩn, nấm mốc, vi khuẩn trong dàn lạnh.
    Hút chân không 250.000đ – 300.000đ
    Nén ni tơ 300.000đ – 400.000đ
    Châm Gas R22 250.000đ Bơm bổ sung cho đúng định lượng kỹ thuật.
    Châm Gas R410 450.000đ Bơm bổ sung cho đúng định lượng kỹ thuật.
    Châm Gas R32 450.000đ Bơm bổ sung cho đúng định lượng kỹ thuật.
    Bơm gas do thất thoát trên 50% định lượng Từ 500.000đ Báo giá sau khi kiểm tra

    Đối với dịch vụ di dời hay lắp đặt máy lạnh, giá có thể thay đổi tùy theo độ phức tạp của vị trí lắp đặt, cần đồ bảo hộ leo trèo cao, trang thiết bị leo trèo cao, giá có thể thay đổi). Giá này chưa bao gồm phí vận chuyển từ địa điểm này sang nơi khác (nếu có.)

Bảng giá sửa máy lạnh

Dịch vụ Đơn vị Đơn Giá
Xử lý chảy nước Bộ 300.000đ
Sửa board (Mono) Bộ 700.000đ – 1.000.000đ
Sửa board (Inverter) Bộ 1.000.000đ – 1.600.000đ
Xử lý xì tán, bơm gas hoàn toàn (Mono) Bộ 1.000.000đ – 1.900.000đ
Xử lý xì tán, bơm gas hoàn toàn (Inverter) Bộ 1.100.000đ – 2.000.000đ
Xử lý xì dàn, bơm gas hoàn toàn (Mono) Bộ 1.400.000đ – 2.300.000đ
Xử lý xì dàn, bơm gas hoàn toàn (Inverter) Bộ 1.500.000đ – 2.400.000đ
Hút chân không Bộ 250.000đ – 300.000đ
Nén ni tơ Bộ 300.000đ – 400.000đ
Thay tụ đề block máy lạnh Cái 500.000đ – 800.000đ
Thay Remote Cái 300.000đ
Thay cảm biến Cái 600.000đ – 800.000đ
Thay động cơ lá đảo Cái 500.000đ – 800.000đ
Thay block (Mono) Cái 1.800.000đ – 3.900.000đ
Thay block (Inverter) Cái 2.100.000đ – 4.400.000đ
Thay motor quạt dàn nóng/dàn lạnh (Mono) Cái 900.000đ – 1.800.000đ
Thay motor quạt dàn nóng/dàn lạnh (Inverter) Cái 1.200.000đ – 2.300.000đ
Thay lồng sóc (Mono) Cái 800.000đ – 1.200.000đ
Thay lồng sóc (Inverter) Cái 1.000.000đ – 1.400.000đ
Sửa nghẹt dàn (tháo dàn) Bộ 1.400.000đ – 2.500.000đ
Thay bơm thoát nước rời Cái 1.800.000đ – 2.400.000đ

ÁP DỤNG VỚI MÁY LẠNH ÂM TRẦN, ÁP TRẦN & MÁY LẠNH TỦ ĐỨNG (2.5HP – 5HP)

Dịch vụ Đơn vị Đơn Giá
Xử lý xì tán, bơm gas hoàn toàn (Mono) Bộ 2.200.000đ – 2.900.000đ
Xử lý xì tán, bơm gas hoàn toàn (Inverter) Bộ 2.400.000đ – 3.900.000đ
Xử lý xì dàn, bơm gas goàn toàn (Mono) Bộ 2.700.000đ – 4.200.000đ
Xử lý xì dàn, bơm gas goàn toàn (Inverter) Bộ 2.900.000đ – 5.000.000đ
Hút chân không Bộ 350.000đ – 400.000đ
Nén ni tơ Bộ 400.000đ – 700.000đ
Thay contactor Cái 900.000đ – 1.500.000đ
Thay block máy lạnh (mono) Cái 4.500.000đ – 10.900.000đ
Thay block máy lạnh (Inverter) Cái 5.000.000đ – 12.100.000đ

Bảng giá di dời, lắp đặt máy giặt, Tivi, máy lạnh, máy nước nóng.

Dịch vụ ĐVT Đơn Giá Ghi Chú
Khảo sát lắp đặt & di dời Lần 120.000 Trường hợp đồng ý thực hiện công việc thì khách hàng không phải trả phí này
Tháo & lắp máy giặt Cái 400.000 Trường hợp cần đi lại ống nước, đục tường, gắn ống xả xa thì phải báo giá lại
Tháo và lắp Tivi, gắn khung treo Cái 250.000 Giá có thể thay đổi nếu điều kiện thi công khó.
Tháo máy lạnh treo tường Bộ 150.000 – 400.000 Máy treo tường 1HP – 2.5HP. Giá phụ thuộc điều kiện thi công
Tháo & lắp dàn nóng treo tường Cái 200.000 – 400.000 Máy treo tường 1HP – 2.5HP. Giá phụ thuộc điều kiện thi công
Tháo & lắp dàn lạnh treo tường Cái 200.000 – 300.000 Máy treo tường 1HP – 2.5HP. Giá phụ thuộc điều kiện thi công
Tháo & lắp máy lạnh treo tường Bộ 450.000 – 800.000 Máy treo tường 1HP – 2.5HP. Giá phụ thuộc điều kiện thi công
Tháo máy lạnh âm trần, máy lạnh tủ đứng Bộ 550.000 Giá có thể thay đổi nếu điều kiện thi công khó.
Tháo & lắp dàn nóng âm trần, máy lạnh tủ đứng Cái 400.000 Giá có thể thay đổi nếu điều kiện thi công khó.
Tháo & lắp dàn lạnh âm trần, máy lạnh tủ đứng Cái 450.000 Giá có thể thay đổi nếu điều kiện thi công khó.
Tháo & lắp bộ máy lạnh âm trần, máy lạnh tủ đứng Bộ 950.000 Giá có thể thay đổi nếu điều kiện thi công khó.
Vệ Sinh Ống Đồng Bộ 240.000 Chưa bao gồm khí Nito sử dụng
Khí Nitơ vệ sinh ống đống Bộ 100.000
Lắp âm ống đồng trong tường hoặc trên trần thạch cao, la phông Mét 85.000 Trám cemen cố định ống, chưa bao trét bột và sơn (nếu có)
Lắp âm dây điện nguồn và ống nước thải máy lạnh Mét 50.000 Trám cemen cố định ống, chưa bao trét bột và sơn (nếu có)
Tháo lắp máy nước nóng trực tiếp Cái 350.000 Giá có thể thay đổi nếu điều kiện thi công khó.
Tháo lắp máy nước nóng gián tiếp Cái 450.000 Giá có thể thay đổi nếu điều kiện thi công khó.

Bảng giá vệ sinh Sofa, nệm, thảm, rèm cửa

Công việc Bảng giá Ghi chú
Giặt ghế sofa vải đơn (80 x 60 cm) 150.000-200.000/cái Báo giá chi tiết theo chiều dài, thiết kế ghế khi khảo sát
Giặt sofa vải dài 3 chỗ (100 x 180 cm) 350.000-400.000/cái Báo giá chi tiết theo chiều dài, thiết kế ghế khi khảo sát
Giặt ghế sofa vải góc (140 x 220 cm) 450.000-550.000/bộ Báo giá chi tiết theo chiều dài, thiết kế ghế khi khảo sát
Ghế bàn ăn, ghế văn phòng (không đệm lưng) 50.000-70.000/cái Chỉ nhận trên 5 ghế
Ghế bàn ăn, ghế văn phòng (có đệm lưng) 70.000-100.000/cái Chỉ nhận trên 5 ghế
Vệ sinh đệm ngồi bệt, đệm lót ghế 35.000-50.000/cái Chỉ nhận trên 10 đệm ghế
Vệ sinh ghế sofa da đơn (80 x 60 cm) 170.000-250.000/cái Báo giá chi tiết theo chiều dài, thiết kế ghế khi khảo sát
Vệ sinh sofa da dài 3 chỗ (100 x 180 cm) 450.000-500.000/cái Báo giá chi tiết theo chiều dài, thiết kế ghế khi khảo sát
Vệ sinh ghế sofa da góc (140 x 220 cm) 550.000-600.000/bộ Báo giá chi tiết theo chiều dài, thiết kế ghế khi khảo sát
Giặt nệm cao su 250.000-400.000/cái Báo giá chi tiết theo kích thước, độ dày nệm giường
Giặt nệm lò xo 250.000-400.000/cái Báo giá chi tiết theo kích thước, độ dày nệm giường
  • Bảng giá chưa bao gồm chi phí vận chuyển thiết bị từ địa điểm này sang địa điểm khác (nếu có).
  • Bảng giá chưa bao gồm VAT
  • Chưa bao gồm phí phụ thu ngoài giờ nếu bắt đầu thực hiện dịch vụ sau 17:00. Có nghĩa là nếu thợ bắt đầu từ lúc 13:00 mà kết thúc công việc lúc 20:00 thì khách hàng không phải chịu phí ngoài giờ.
  • Mọi thông tin chi tiết vui lòng liên hệ TN Group

CÔNG TY TNHH TÂM NGUYÊN GROUP