Bảng Giá Dịch Vụ Thợ Điện Nước Thợ Điện Lạnh, Sửa Chữa Cần Thơ
Lượt xem: 423 lượt xem
5/5 - (1 bình chọn)
DỊCH VỤ ĐIỆN NƯỚC
Bảng giá lắp đặt điện, sửa chữa điện cơ bản
DỊCH VỤ
ĐƠN GIÁ
GHI CHÚ
Lắp mới 1 bộ bóng đèn Huỳnh Quang, đèn compact
Từ 150.000đ
Lắp bộ bóng đèn + công tắc, giá tùy thuộc vào việc đi dây nguồn. Giảm giá theo số lượng.
Lắp mới đèn lon
40.000đ – 150.000đ
Lắp dưới 3 bộ giá 150.000đ/bộ. Giảm giá theo số lượng.
Lắp mới 1 ổ cắm điện nổi
100.000đ – 200.000đ
Lắp dưới 3 bộ giá 200.000đ/bộ. Giảm giá theo số lượng.
Lắp mới 1 ổ cắm điện âm
Báo giá sau khi khảo sát
Tùy theo phương án đục tường, đi dây nguồn.
Sửa chập điện âm tường
Báo giá sau khi kiểm tra
Tùy thuộc vào độ khó trong khắc phục và diện tích mất điện.
Sửa chập điện nổi
Báo giá sau khi kiểm tra
Tùy thuộc vào độ khó trong khắc phục và diện tích mất điện.
Thay 1 bộ bóng đèn
70.000đ – 150.000đ
Thay dưới 2 bộ giá 150.000đ/bộ. Giảm giá theo số lượng.
Thay bóng đèn (Huỳnh quang, compact)
40.000đ – 150.000đ
Thay dưới 2 bộ giá 150.000đ/bộ. Giảm giá theo số lượng.
Sửa bóng đèn (thay tăng phô, chuột)
80.000đ – 150.000đ
Thay dưới 2 bộ giá 150.000đ/bộ. Giảm giá theo số lượng.
Thay CB phụ
80.000đ – 150.000đ
Thay dưới 2 bộ giá 150.000đ/bộ. Giảm giá theo số lượng.
Thay công tắc
80.000đ – 150.000đ
Thay dưới 2 bộ giá 150.000đ/bộ. Giảm giá theo số lượng.
Thay ổ cắm nổi
50.000đ – 150.000đ
Thay dưới 2 bộ giá 150.000đ/bộ. Giảm giá theo số lượng.
Lắp máy nước nóng
200.000đ – 500.000đ
Tùy thuộc vào việc đi dây nguồn, trang bị CB.
Lắp mới bộ báo cháy
180.000đ – 350.000đ
Giá tùy thuộc vào thiết bị, việc đi dây nguồn.
Đi dây điện nguồn
Báo giá sau khi khảo sát
Lắp đặt điện nổi
Báo giá sau khi khảo sát
Lắp đặt điện âm
Báo giá sau khi khảo sát
Lắp đặt điện 3 pha
Báo giá sau khi khảo sát
Cân pha điện 3 pha
Báo giá sau khi khảo sát
Thi công hệ điện
Báo giá sau khi khảo sát
Thiết kế thi công hệ điện cho văn phòng, Shop, cafe… Có xuất hóa đơn VAT & HĐ đầy đủ.
Lắp hệ thống đèn chiếu sáng, đèn bảng hiệu
Báo giá sau khi khảo sát
Lắp hệ thống đèn chiếu sáng, trang trí cho Shop, quán Cafe, nhà hàng, văn phòng… Có xuất hóa đơn VAT & HĐ đầy đủ.
Bảng giá mang tính tham khảo, các công việc đều cần báo giá lại dựa trên thực tế thi công. (GIÁ TRÊN CHỈ LÀ PHÍ NHÂN CÔNG CHƯA BAO GỒM VẬT TƯ)
Bảng giá lắp quạt thông gió, quạt hút các loại
DỊCH VỤ
ĐƠN GIÁ
GHI CHÚ
Thay quạt thông gió trên tường
150.000đ – 200.000đ
Không đục, cắt tường
Lắp quạt thông gió trên tường
300.000đ
Đi dây nguồn, gắn quạt, không đục cắt tường
Lắp quạt thông gió trên tường có đục, cắt tường
300.000đ – 450.000đ
Báo giá chính xác sau khảo sát
Lắp quạt thông âm trần thạch cao
300.000đ – 400.000đ
Báo giá chính xác sau khảo sát
Lắp quạt hút âm trần có ống
Từ 450.000đ
Báo giá chính xác sau khảo sát
Đơn giá chưa bao gồm quạt & các loại vật tư như dây điện, nẹp điện…
Bảng giá lắp đặt quạt trần & các loại quạt điện
DỊCH VỤ
GIÁ
GHI CHÚ
Lắp quạt trần
250.000đ – 450.000đ
Tùy thuộc có bát treo trần đã có sẵn hay không, đi dây điện nguồn và công tắc.
Lắp quạt trần trên thạch cao
450.000đ – 550.000đ
Tùy thuộc có bát treo trần đã có sẵn hay không, đi dây điện nguồn và công tắc.
Bát treo quạt trần (3 chấu tắc kê)
160.000đ
Xem thông tin chi tiết và hình ảnh thực tế
Bát treo quạt trần (4 chấu tắc kê)
100.000đ
Xem thông tin chi tiết và hình ảnh thực tế
Thay quạt trần, quạt đảo
200.000đ – 300.000đ
Giảm giá theo số lượng.
Sửa quạt trần
250.000đ – 450.000đ
Tùy theo tình trạng hư hỏng
Bảng giá lắp đặt, thay thế đồng hồ điện, công tơ điện
CÔNG VIỆC
ĐƠN GIÁ/CÁI
GHI CHÚ
Công lắp đồng hồ điện
200.000đ – 450.000đ
Tùy thuộc vào việc đi dây nguồn, tách điện, giảm giá theo số lượng.
Công thay đồng hồ điện
150.000đ – 250.000đ
Tùy loại đồng hồ, vị trí thay thế.
Lắp & thay đồng hồ điện 3 pha
Từ 400.000đ
Tùy loại đồng hồ, vị trí thay thế.
Đồng hồ điện cơ 1 pha EMIC 5(20)A 220V
520.000đ
Bảo hành 12 tháng, kiểm định bởi Tổng Công ty Điện Lực Miền Nam
Đồng hồ điện cơ 1 pha EMIC 10(40)A 220V
540.000đ
Bảo hành 12 tháng, kiểm định bởi Tổng Công ty Điện Lực Miền Nam
Đồng hồ điện cơ 1 pha EMIC 20(80)A 220V
560.000đ
Bảo hành 12 tháng, kiểm định bởi Tổng Công ty Điện Lực Miền Nam
Đồng hồ điện cơ 1 pha EMIC 40(120)A 220V
580.000đ
Bảo hành 12 tháng, kiểm định bởi Tổng Công ty Điện Lực Miền Nam
Đồng hồ điện cơ 3 pha EMIC 5(6)A 220/380V
2.100.000đ
Bảo hành 12 tháng, kiểm định bởi Tổng Công ty Điện Lực Miền Nam
Đồng hồ điện cơ 3 pha EMIC 30(60)A 220/380V
2.250.000đ
Bảo hành 12 tháng, kiểm định bởi Tổng Công ty Điện Lực Miền Nam
Đồng hồ điện cơ 3 pha EMIC 50(100)A 220/380V
2.350.000đ
Bảo hành 12 tháng, kiểm định bởi Tổng Công ty Điện Lực Miền Nam
Đồng hồ điện loại điện tử 1 pha VSEE 5(50)A 220V
650.000đ
Bảo hành 12 tháng, kiểm định bởi Tổng Công ty Điện Lực Miền Nam
Đồng hồ điện loại điện tử 3 pha VSEE 5(6)A 230/400V
5.950.000
Bảo hành 12 tháng, kiểm định bởi Tổng Công ty Điện Lực Miền Nam
Đồng hồ điện loại điện tử 3 pha VSEE 50(100)A 230/400V
6.050.000
Bảo hành 12 tháng, kiểm định bởi Tổng Công ty Điện Lực Miền Nam
Đồng hồ điện loại điện tử 3 pha VSEE 5(6)A (100-120)V/ (173 – 208)V
6.550.000
Bảo hành 12 tháng, kiểm định bởi Tổng Công ty Điện Lực Miền Nam
Bảng giá sửa chữa, lắp đặt đường ống nước và các thiết bị sử dụng nước
DỊCH VỤ
ĐƠN GIÁ
GHI CHÚ (Chưa bao gồm vật tư)
Lắp đặt hệ thống nước cho nhà vệ sinh
1.400.000đ
Lắp đặt ống cấp nước, ống xả nước lạnh trong nhà vệ sinh. Lắp đặt các thiết bị vệ sinh: bồn cầu, lavabo, vòi tắm sen, bộ 7 món (không bao gồm bồn tắm đứng, nằm…)
Lắp đường ống và thiết bị rửa Nhà bếp
200.000đ
Lắp đường ống nước mới cho thiết bị gia dụng
200.000đ – 600.000đ
Các loại máy giặt, máy nước nóng, máy rửa chén… Giá điều chỉnh tùy theo độ khó khi thi công.
Lắp đặt ống nước nóng
Từ 200.000đ
Lắp đặt đường ống PPR tới các vị trí của thiết bị như : vòi tắm sen, labo trong nhà vệ sinh. Kết nối trục chính để đầu chờ đến vị trí gần máy (không kết nối tới máy nước nóng). Bao gồm cả đường xuống nhà bếp với công trình có ít nhất từ 2 nhà vệ sinh trở lên
Lắp đặt máy nước nóng năng lượng mặt trời dung tích dưới 200 lít
300.000đ – 500.000đ
Kết nối các đầu ống chờ sẵn tới máy, lắp đặt máy trên mặt bằng. Đối với địa hình nghiêng dốc tính thêm chi phí gia cố giá đỡ máy.
Lắp đặt máy nước nóng năng lượng mặt trời dung tích trên 200 lít
500.000đ – 800.000đ
Kết nối các đầu ống chờ sẵn tới máy, lắp đặt máy trên mặt bằng. Đối với địa hình nghiêng dốc tính thêm chi phí gia cố giá đỡ máy.
Xử lý sự cố rò rỉ nước, bể đường ống
Khảo sát trước khi báo giá.
Lắp bơm tăng áp cho các nguồn nước yếu.
300.000đ – 400.000đ
Tùy theo độ khó khi thi công.
Lắp bồn cầu mới
450.000đ – 800.000đ
Tùy vào hiện trạng như: đường ống thoát nước, đục nền nhà vệ sinh ….
Thay bồn cầu (tháo cũ lắp mới)
600.000đ – 1.100.000đ
Tùy vào hiện trạng như: đường ống thoát nước, đục nền nhà vệ sinh ….
Lắp đồng hồ nước
150.000đ – 250.000đ
Phụ thuộc việc lấy nguồn ống nước nổi hay âm -đục nền
Lắp máy bơm nước
300.000đ – 400.000đ
Theo thực tế công việc – cấp nguồn nước, nguồn điện.
Lắp phao cơ
150.000đ – 280.000đ
Lắp phao điện tự động bơm nước
Từ 200.000đ
Báo giá theo tình trạng và khối lượng công việc, vì còn phụ thuộc chiều dài đường dây điện, độ khó khi kéo dây.
Lắp ống nước nóng (hàn ống PPR)
Báo giá theo tình trạng và khối lượng công việc sau khi khảo sát.
Sửa đường ống âm bị bể
Báo giá theo tình trạng và khối lượng công việc sau khi khảo sát.
Sửa máy bơm nước
Báo giá theo tình trạng và khối lượng công việc khảo sát miễn phí.
Sửa ống nước nổi bị bể
Báo giá theo tình trạng và khối lượng công việc sau khi khảo sát.
Thay bộ xả bồn cầu
150.000đ – 250.000đ
Tùy loại phao
Thay bộ xả lavabo
200.000đ – 280.000đ
Tùy thiết bị, vật tư khách hàng muốn sử dụng
Thay máy bơm nước
250.000đ
Thay phao cơ
150.000đ – 200.000đ
Tùy thuộc vị trí thi công
Thay phao điện
150.000đ – 200.000đ
Tùy thuộc vị trí thi công
Thay vòi nước
150.000đ – 200.000đ
Tùy loại vòi, vị trí thay
Thông nghẹt lavabo
400.000đ – 850.000đ
Báo giá theo tình trạng và khối lượng công việc sau khi khảo sát.
Thông nghẹt cống
Từ 450.000đ
Báo giá theo tình trạng và khối lượng công việc sau khi khảo sát.
Thông nghẹt chậu rửa
Từ 400.000đ
Báo giá theo tình trạng và khối lượng công việc sau khi khảo sát. Không bao gồm nghẹt đường ống âm tường.
Dịch vụ khác
Báo giá theo tình trạng và khối lượng công việc sau khi khảo sát.
(CHI PHÍ NHÂN CÔNG, CHƯA BAO GỒM VẬT TƯ) | Mức giá này chỉ mang tính tham khảo, có thể thay đổi tùy theo tình trạng thi công thực tế và yêu cầu riêng của khách hàng.
Bảng giá bảo trì, vệ sinh bồn nước, bể nước các loại
DỊCH VỤ
ĐƠN GIÁ
GHI CHÚ
Vệ sinh bồn nước dung tích dưới 500l
300.000đ
Trường hợp vị trí bồn khó vệ sinh sẽ báo giá trước.
Vệ sinh bồn nước dung tích 500l
350.000đ
Trường hợp vị trí bồn khó vệ sinh sẽ báo giá trước.
Vệ sinh bồn nước dung tích 700l
400.000đ
Trường hợp vị trí bồn khó vệ sinh sẽ báo giá trước.
Vệ sinh bồn nước dung tích 1.000l
450.000đ
Trường hợp vị trí bồn khó vệ sinh sẽ báo giá trước.
Vệ sinh bồn nước dung tích 1.200l
500.000đ
Trường hợp vị trí bồn khó vệ sinh sẽ báo giá trước.
Vệ sinh bồn nước dung tích 1.300l
550.000đ
Trường hợp vị trí bồn khó vệ sinh sẽ báo giá trước.
Vệ sinh bồn nước dung tích 1.500l
600.000đ
Trường hợp vị trí bồn khó vệ sinh sẽ báo giá trước.
Vệ sinh bồn nước dung tích 2.000l
700.000đ
Trường hợp vị trí bồn khó vệ sinh sẽ báo giá trước.
Vệ sinh bồn nước dung tích 2.500l
800.000đ
Trường hợp vị trí bồn khó vệ sinh sẽ báo giá trước.
Vệ sinh bồn nước dung tích 3.000l
900.000đ
Trường hợp vị trí bồn khó vệ sinh sẽ báo giá trước.
Vệ sinh bồn nước dung tích 3.500l – 6.000l
1.000.000đ – 1.300.000đ
Trường hợp vị trí bồn khó vệ sinh sẽ báo giá trước.
Vệ sinh máy nước nóng năng lượng măt trời dưới 200l
600.000đ – 700.000đ
Tùy địa hình bồn nước, bao gồm cả tháo ống thủy để vệ sinh
Vệ sinh máy nước nóng năng lượng măt trời đến 300l
700.000đ – 900.000đ
Tùy địa hình bồn nước, bao gồm cả tháo ống thủy để vệ sinh
Vệ sinh máy nước nóng năng lượng măt trời trên 300l
1.000.000đ – 1.200.000đ
Tùy địa hình bồn nước, bao gồm cả tháo ống thủy để vệ sinh
Vệ sinh bể nước ngầm
N/A
Báo giá sau khi khảo sát
Vệ sinh bể nước trên cao
N/A
Báo giá chính xác sau khảo sát
Thay hoặc lắp phao cơ
150.000đ
Giá chưa bao gồm phao
Thay hoặc lắp phao điện
250.000đ
Giá chưa bao gồm phao
Thay thế, sửa chữa các phần ống, co nước hư
N/A
Báo giá sau khi khảo sát
Lắp đặt bồn nước
N/A
Báo giá sau khi khảo sát
Bảng giá thông nghẹt
Công việc
ĐVT
Giá
Ghi chú
Thông nghẹt Lavabo, bồn rửa mặt
Trường hợp
350.000đ
Trường hợp nghẹt ống xả âm tường, hoặc phức tạp hơn sẽ báo giá lại
Thông nghẹt bồn rửa chén bát
Trường hợp
350.000đ
Trường hợp nghẹt ống xả âm tường, hoặc phức tạp hơn sẽ báo giá lại
Thông cống nghẹt nhà tắm, nhà vệ sinh
Trường hợp
600.000đ
Trường hợp nghẹt nặng, phức tạp hoặc liên quan đến các đường ống thì thợ sẽ báo lại phương án và mức phí.
Thông cống nghẹt đường ống thoát nước mưa
Trường hợp
600.000đ
Trường hợp nghẹt nặng, phức tạp hoặc liên quan đến các đường ống thì thợ sẽ báo lại phương án và mức phí.
Thông nghẹt cống thoát nước thải ra hố ga
Trường hợp
800.000đ
Trường hợp nghẹt nặng, phức tạp hoặc liên quan đến các đường ống thì thợ sẽ báo lại phương án và mức phí.
Thông nghẹt bằng máy lò xo
m
300.000đ – 500.000đ/m
Tùy vị trí và phương án triển khai, báo giá trước khi làm
Bảng giá lợp mái tôn, thay mái tôn
THƯƠNG HIỆU
ĐỘ DÀY
ĐƠN GIÁ NHÂN CÔNG & VẬT TƯ
Tôn Việt – Nhật
0,40 mm
290.000đ/m2
Tôn Việt – Nhật
0,45 mm
300.000đ/m2
Tôn Việt – Nhật
0,50 mm
310.000đ/m2
Tôn Hoa Sen
0,40 mm
310.000đ/m2
Tôn Hoa Sen
0,45 mm
340.000đ/m2
Tôn Hoa Sen
0,50 mm
350.000đ/m2
Tôn Đông Á
0,40 mm
320.000đ/m2
Tôn Đông Á
0,45 mm
340.000đ/m2
Tôn Đông Á
0,50 mm
360.000đ/m2
Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo. Giá thực tế sẽ phải điều chỉnh dựa trên điều kiện thi công, các công việc phải thực hiện khi lợp tôn và biến động giá nguyên vật liệu
Bảng giá bảo trì máy nước nóng năng lượng mặt trời
DỊCH VỤ
ĐƠN GIÁ
GHI CHÚ
Vệ sinh máy nước nóng năng lượng măt trời dưới 200l
600.000đ – 700.000đ
Tùy địa hình bồn nước, bao gồm cả tháo ống thủy để vệ sinh
Vệ sinh máy nước nóng năng lượng măt trời đến 300l
700.000đ – 900.000đ
Tùy địa hình bồn nước, bao gồm cả tháo ống thủy để vệ sinh
Vệ sinh máy nước nóng năng lượng măt trời trên 300l
1.000.000đ – 1.200.000đ
Tùy địa hình bồn nước, bao gồm cả tháo ống thủy để vệ sinh
Thay ron Silicon chịu nhiệt size 27mm
30.000đ
Chưa bao gồm công, phí thay phụ thuộc số lượng ron cần thay thế
Thay ron Silicon chịu nhiệt size 47mm, 58mm
50.000đ
Chưa bao gồm công, phí thay phụ thuộc số lượng ron cần thay thế
Thay ron Silicon chịu nhiệt size 70mm
90.000đ
Chưa bao gồm công, phí thay phụ thuộc số lượng ron cần thay thế
Thay ống chân không thu nhiệt size Ø 47mm
600.000đ
Giá đã bao gồm công thay. Giảm nhiều khi thay nhiều ống.
Thay ống chân không thu nhiệt size Ø 58mm
650.000đ
Giá đã bao gồm công thay. Giảm nhiều khi thay nhiều ống.
Thay ống chân không thu nhiệt size Ø 70mm
700.000đ
Giá đã bao gồm công thay. Giảm nhiều khi thay nhiều ống.
Thay van một chiều
80.000đ – 180.000đ
Giá van tùy kích thước, chưa bao gồm công thay
Thay thế, sửa chữa các phần ống, co nước, van PPR bị hư
Phụ thuộc khối lượng
Báo giá sau khi khảo sát
Bảng giá mang tính tham khảo, thực tế có thể khác biệt do giá thị trường thay đổi.
DỊCH VỤ ĐIỆN LẠNH
Bảng giá sửa tủ lạnh
Dịch vụ
Đơn vị
Đơn Giá
Thay sò lạnh
Con
550.000đ – 850.000đ
Thay sò nóng
Con
550.000đ – 850.000đ
Thay điện trở xả đá
Cái
550.000đ – 850.000đ
Thay timer xả đá
Cái
650.000đ – 800.000đ
Thay thermostat
Cái
650.000đ – 800.000đ
Sửa board xả tuyết
Cái
Liên hệ
Thay cảm biến nhiêt độ tủ
Cái
850.000đ – 1.200.000đ
Thay sensor
Cái
950.000đ – 1.400.000đ
Thay ron cửa tủ
Mét
270.000đ
Sửa board tủ lạnh có dung tích < 220 lít
Bộ
800.000đ – 1.200.000đ
Sửa board tủ lạnh có dung tích > 220 lít
Bộ
1.600.000đ – 1.800.000đ
Sửa board tủ lạnh Inverter hoặc side by side
Bộ
2.200.000đ – 2.600.000đ
Hàn ống đồng + nạp gas tủ 120 – 140 lít
Bộ
950.000đ – 1.100.000đ
Hàn ống đồng + nạp gas tủ > 140 lít
Bộ
1.200.000đ – 1.400.000đ
Hàn ống đồng + nạp gas tủ > 140 lít (Gas 600A)
Bộ
1.450.000đ – 1.650.000đ
Bộ khởi động block (rơ le + themic + tụ…)
Bộ
650.000đ – 850.000đ
Quạt tủ lạnh cơ
Cái
750.000đ –950.000đ
Quạt tủ lạnh board
Cái
1.200.000đ – 1.600.000đ
Quạt tủ side by side
Cái
2.000.000đ – 2.400.000đ
Hàn dàn + nạp gas tủ mini
Bộ
850.000đ – 1.050.000đ
Thay dàn + nạp gas tủ mini
Bộ
1.250.000đ – 1.400.000đ
Thay block tủ lạnh < 350 lít
Bộ
1.900.000đ – 2.900.000đ
Thay block tủ lạnh > 350 lít
Bộ
3.600.000đ – 4.600.000đ
Thay block tủ lạnh > 550 lít
Bộ
4.800.000đ – 5.800.000đ
Sơn 2 cánh tủ lạnh thường
Bộ
1.450.000đ – 1.800.000đ
Sơn cánh tủ lạnh side by side
Bộ
2.400.000đ – 2.800.000đ
Vệ sinh tủ lạnh thường
Bộ
450.000đ
Vệ sinh tủ lạnh side by side
Bộ
550.000đ
Bảng giá sửa tủ mát
Dịch vụ
Đơn vị
Đơn Giá
Thay cảm biến
Cái
450 – 550.000
Thay rờ le bảo vệ block
Cái
550 – 600.000
Thay ron cửa tủ
Mét
280 – 320.000
Thay Quạt dàn lạnh
Cái
850 – 1.050.000
Thay block
Cái
Liên hệ
Bảng giá sửa máy giặt
MÁY GIẶT CỬA TRÊN
Dịch vụ
Đơn vị
Đơn Giá
Thay động cơ xả
Cái
650.000đ – 1.050.000đ
Thay phao cảm biến
Cái
550.000đ – 950.000đ
Thay motor
Cái
850.000đ – 1.250.000đ
Thay dây curoa
Dây
450.000đ – 850.000đ
Thay van cấp nước đơn
Cái
550.000đ – 950.000đ
Thay van cấp nước đôi
Cái
650.000đ – 1.050.000đ
Thay hộp số
Cái
650.000đ – 1.050.000đ
Thay chảng ba
Cái
950.000đ – 1.250.000đ
Phục hồi ty nhúng
bộ
550.000đ – 950.000đ
Dây nguồn máy giặt
Cái
250.000đ – 350.000đ
Dây cấp nước
Cái
250.000đ – 350.000đ
Ống nước xả
Cái
250.000đ – 350.000đ
Sửa board mạch (dòng thường)
Cái
650.000đ – 850.000đ
Sửa board mạch (dòng inverter)
Cái
750.000đ – 1.000.000đ
IC nguồn
Cái
550.000đ – 650.000đ
Thay moto
Cái
950.000đ –1.400.000đ
Làm đồng máy giặt 5-8kg
Bộ
950.000đ – 1.200.000đ
Làm đồng máy giặt 8.5kg -12kg
Bộ
1.100.000đ – 1.400.000đ
Thay moto inverter (LG)
Bộ
1.800.000đ
Lắp đặt máy giặt
Bộ
250.000đ – 300.000đ
Thi công đường ống cấp nước
Bộ
250.000đ – 400.000đ
Thay mâm từ
Bộ
2.250.000đ
MÁY GIẶT CỬA TRƯỚC
Dịch vụ
Đơn vị
Đơn Giá
Thay động cơ xả
Cái
850.000đ – 950.000đ
Thay phao cảm biến
Cái
750.000đ – 950.000đ
Thay Motor
Cái
900.000đ – 1,300.000đ
Thay Motor inverter
Cái
1,600.000đ – 2.250.000đ
Thay dây Curoa
Dây
750.000đ – 950.000đ
Thay van cấp nước đôi
Cái
850.000đ – 1.050.000đ
Thay chảng ba
Cái
1.600.000đ – 2.200.000đ
Phục hồi ty nhún
Bộ
750.000đ – 950.000đ
Dây nguồn máy giặt
Cái
350.000đ – 450.000đ
Dây cấp nước
Cái
250.000đ – 350.000đ
Ống nước xả
Cái
200.000đ – 350.000đ
Sửa board mạch (dòng thường)
Cái
950.000đ – 1.100.000đ
Sửa board mạch (dòng inverter)
Cái
1.150.000đ – 1.450.000đ
IC nguồn
Cái
1.300.000đ – 1.600.000đ
Thay bộ nguồn ( dòng inverter)
Cái
1.650.000đ – 2.550.000đ
Thay động cơ chuyển động trực tiếp ( mâm từ)
Cái
1.800.000đ – 2.200.000đ
Làm đồng máy giặt 5-8kg
Bộ
1.200.000đ – 1.700.000đ
Làm đồng máy giặt 8.5kg -12kg
Bộ
1.400.000đ – 1.800.000đ
Tay nắm cánh cửa
Cái
850.000đ – 950.000đ
Công tắc cửa
Cái
950.000đ – 1.450.000đ
Thi công đường ống cấp nước
Bộ
250.000đ – 400.000đ
Bảng giá vệ sinh máy giặt, bảo trì máy giặt
DỊCH VỤ
ĐƠN GIÁ
GHI CHÚ
Sửa máy giặt
N/A
Xem chi tiết tại đây
Vệ sinh máy giặt không tháo lồng
250.000đ
Để nguyên lồng trong máy, dùng máy bơm áp lực để xịt lồng. Vệ sinh bên ngoài, bên trong bằng dụng cụ và nước tẩy rửa nhưng không tháo lồng.
Vệ sinh và bảo trì máy giặt lồng đứng đến 7kg
400.000đ
Tháo rời lồng giặt máy giặt, xịt rửa lồng giặt dưới áp lực nước của máy phun áp lực và dụng cụ tẩy rửa, đánh bay mọi cặn bẩn, nấm mốc, vi khuẩn lâu ngày bám vào lồng giặt.
Vệ sinh và bảo trì máy giặt lồng đứng trên 7kg
500.000đ
Tháo rời lồng giặt máy giặt, xịt rửa lồng giặt dưới áp lực nước của máy phun áp lực và dụng cụ tẩy rửa, đánh bay mọi cặn bẩn, nấm mốc, vi khuẩn lâu ngày bám vào lồng giặt.
Vệ sinh và bảo trì máy giặt lồng đứng trên 10kg
650.000đ
Tháo rời lồng giặt máy giặt, xịt rửa lồng giặt dưới áp lực nước của máy phun áp lực và dụng cụ tẩy rửa, đánh bay mọi cặn bẩn, nấm mốc, vi khuẩn lâu ngày bám vào lồng giặt.
Vệ sinh và bảo trì máy giặt lồng ngang đến 7kg
600.000đ
Tháo rời lồng giặt máy giặt, xịt rửa lồng giặt dưới áp lực nước của máy phun áp lực và dụng cụ tẩy rửa, đánh bay mọi cặn bẩn, nấm mốc, vi khuẩn lâu ngày bám vào lồng giặt.
Vệ sinh và bảo trì máy giặt lồng ngang trên 7kg
750.000đ
Tháo rời lồng giặt máy giặt, xịt rửa lồng giặt dưới áp lực nước của máy phun áp lực và dụng cụ tẩy rửa, đánh bay mọi cặn bẩn, nấm mốc, vi khuẩn lâu ngày bám vào lồng giặt.
Vệ sinh máy giặt nội địa, máy giặt công nghiệp trên 14kg
Từ 850.000đ
Báo giá sau khi khảo sát
Vệ sinh máy giặt Panasonic cửa trên
Từ 850.000đ
Tháo rời lồng giặt máy giặt, có thể phải đem máy về xưởng làm.
Lắp đặt máy giặt
Từ 250.000đ
Phí chưa bao gồm vật tư, trường hợp không cần đi ống cấp, ống xả.
Lắp đặt máy giặt
Từ 350.000đ
Trường hợp phải lắp thêm đường ống nước cấp, nước xả và cấp điện nguồn.
Bảng giá vệ sinh máy lạnh
ÁP DỤNG VỚI MÁY LẠNH TREO TƯỜNG (1HP – 2.5HP)
Dịch vụ
Đơn vị
Đơn Giá
Vệ sinh máy lạnh
Bộ
200.000đ – 250.000đ
Khử trùng máy lạnh
Bộ
100.000đ
Xử lý chảy nước
Bộ
300.000đ
Châm gas bổ sung R22
Bộ
400.000đ – 650.000đ
Châm gas bổ sung R32, R410a
Bộ
450.000đ-1.200.000đ
Bơm gas hoàn toàn (R22)
Bộ
800.000đ – 1.300.000đ
Bơm gas hoàn toàn (R32, R410a)
Bộ
800.000đ – 1.300.000đ
ÁP DỤNG VỚI MÁY LẠNH ÂM TRẦN/ ÁP TRẦN & TỦ ĐỨNG (2.5HP – 5HP)
500.000 – 700.000đ ( Tùy theo độ phức tạp của vị trí lắp đặt, cần đồ bảo hộ leo trèo cao, trang thiết bị leo trèo cao, giá có thể thay đổi)
Máy treo tường 1HP – 2.5HP
Tháo gỡ máy lạnh cũ
150.000đ – 400.000đ
Máy treo tường 1HP – 2.5HP
Lắp máy lạnh âm trần
Từ 600.000đ -900.000đ (chưa bao gồm vật tư)
Báo giá chính xác sau khi khảo sát
Lắp máy lạnh mẹ bồng con
Từ 600.000đ -900.000đ (chưa bao gồm vật tư)
Báo giá chính xác sau khi khảo sát
Lắp máy lạnh đứng, máy lạnh cây
Từ 600.000đ -900.000đ (chưa bao gồm vật tư)
Báo giá chính xác sau khi khảo sát
Lắp âm ống đồng trong tường hoặc trên trần thạch cao, la phông (tính theo mét)
185.000đ
Áp dụng với máy treo tường 1HP – 1.5HP
Lắp âm dây điện nguồn và ống nước thải máy lạnh (tính theo mét)
150.000đ
Áp dụng với máy treo tường 2HP
Khử trùng máy lạnh
100.000đ
Xịt thuốc khử khuẩn, nấm mốc, vi khuẩn trong dàn lạnh.
Hút chân không
250.000đ – 300.000đ
Nén ni tơ
300.000đ – 400.000đ
Châm Gas R22
250.000đ
Bơm bổ sung cho đúng định lượng kỹ thuật.
Châm Gas R410
450.000đ
Bơm bổ sung cho đúng định lượng kỹ thuật.
Châm Gas R32
450.000đ
Bơm bổ sung cho đúng định lượng kỹ thuật.
Bơm gas do thất thoát trên 50% định lượng
Từ 500.000đ
Báo giá sau khi kiểm tra
Đối với dịch vụ di dời hay lắp đặt máy lạnh, giá có thể thay đổi tùy theo độ phức tạp của vị trí lắp đặt, cần đồ bảo hộ leo trèo cao, trang thiết bị leo trèo cao, giá có thể thay đổi). Giá này chưa bao gồm phí vận chuyển từ địa điểm này sang nơi khác (nếu có.)
Bảng giá sửa máy lạnh
Dịch vụ
Đơn vị
Đơn Giá
Xử lý chảy nước
Bộ
300.000đ
Sửa board (Mono)
Bộ
700.000đ – 1.000.000đ
Sửa board (Inverter)
Bộ
1.000.000đ – 1.600.000đ
Xử lý xì tán, bơm gas hoàn toàn (Mono)
Bộ
1.000.000đ – 1.900.000đ
Xử lý xì tán, bơm gas hoàn toàn (Inverter)
Bộ
1.100.000đ – 2.000.000đ
Xử lý xì dàn, bơm gas hoàn toàn (Mono)
Bộ
1.400.000đ – 2.300.000đ
Xử lý xì dàn, bơm gas hoàn toàn (Inverter)
Bộ
1.500.000đ – 2.400.000đ
Hút chân không
Bộ
250.000đ – 300.000đ
Nén ni tơ
Bộ
300.000đ – 400.000đ
Thay tụ đề block máy lạnh
Cái
500.000đ – 800.000đ
Thay Remote
Cái
300.000đ
Thay cảm biến
Cái
600.000đ – 800.000đ
Thay động cơ lá đảo
Cái
500.000đ – 800.000đ
Thay block (Mono)
Cái
1.800.000đ – 3.900.000đ
Thay block (Inverter)
Cái
2.100.000đ – 4.400.000đ
Thay motor quạt dàn nóng/dàn lạnh (Mono)
Cái
900.000đ – 1.800.000đ
Thay motor quạt dàn nóng/dàn lạnh (Inverter)
Cái
1.200.000đ – 2.300.000đ
Thay lồng sóc (Mono)
Cái
800.000đ – 1.200.000đ
Thay lồng sóc (Inverter)
Cái
1.000.000đ – 1.400.000đ
Sửa nghẹt dàn (tháo dàn)
Bộ
1.400.000đ – 2.500.000đ
Thay bơm thoát nước rời
Cái
1.800.000đ – 2.400.000đ
ÁP DỤNG VỚI MÁY LẠNH ÂM TRẦN, ÁP TRẦN & MÁY LẠNH TỦ ĐỨNG (2.5HP – 5HP)
Dịch vụ
Đơn vị
Đơn Giá
Xử lý xì tán, bơm gas hoàn toàn (Mono)
Bộ
2.200.000đ – 2.900.000đ
Xử lý xì tán, bơm gas hoàn toàn (Inverter)
Bộ
2.400.000đ – 3.900.000đ
Xử lý xì dàn, bơm gas goàn toàn (Mono)
Bộ
2.700.000đ – 4.200.000đ
Xử lý xì dàn, bơm gas goàn toàn (Inverter)
Bộ
2.900.000đ – 5.000.000đ
Hút chân không
Bộ
350.000đ – 400.000đ
Nén ni tơ
Bộ
400.000đ – 700.000đ
Thay contactor
Cái
900.000đ – 1.500.000đ
Thay block máy lạnh (mono)
Cái
4.500.000đ – 10.900.000đ
Thay block máy lạnh (Inverter)
Cái
5.000.000đ – 12.100.000đ
Bảng giá di dời, lắp đặt máy giặt, Tivi, máy lạnh, máy nước nóng.
Dịch vụ
ĐVT
Đơn Giá
Ghi Chú
Khảo sát lắp đặt & di dời
Lần
120.000
Trường hợp đồng ý thực hiện công việc thì khách hàng không phải trả phí này
Tháo & lắp máy giặt
Cái
400.000
Trường hợp cần đi lại ống nước, đục tường, gắn ống xả xa thì phải báo giá lại
Tháo và lắp Tivi, gắn khung treo
Cái
250.000
Giá có thể thay đổi nếu điều kiện thi công khó.
Tháo máy lạnh treo tường
Bộ
150.000 – 400.000
Máy treo tường 1HP – 2.5HP. Giá phụ thuộc điều kiện thi công
Tháo & lắp dàn nóng treo tường
Cái
200.000 – 400.000
Máy treo tường 1HP – 2.5HP. Giá phụ thuộc điều kiện thi công
Tháo & lắp dàn lạnh treo tường
Cái
200.000 – 300.000
Máy treo tường 1HP – 2.5HP. Giá phụ thuộc điều kiện thi công
Tháo & lắp máy lạnh treo tường
Bộ
450.000 – 800.000
Máy treo tường 1HP – 2.5HP. Giá phụ thuộc điều kiện thi công
Tháo máy lạnh âm trần, máy lạnh tủ đứng
Bộ
550.000
Giá có thể thay đổi nếu điều kiện thi công khó.
Tháo & lắp dàn nóng âm trần, máy lạnh tủ đứng
Cái
400.000
Giá có thể thay đổi nếu điều kiện thi công khó.
Tháo & lắp dàn lạnh âm trần, máy lạnh tủ đứng
Cái
450.000
Giá có thể thay đổi nếu điều kiện thi công khó.
Tháo & lắp bộ máy lạnh âm trần, máy lạnh tủ đứng
Bộ
950.000
Giá có thể thay đổi nếu điều kiện thi công khó.
Vệ Sinh Ống Đồng
Bộ
240.000
Chưa bao gồm khí Nito sử dụng
Khí Nitơ vệ sinh ống đống
Bộ
100.000
Lắp âm ống đồng trong tường hoặc trên trần thạch cao, la phông
Mét
85.000
Trám cemen cố định ống, chưa bao trét bột và sơn (nếu có)
Lắp âm dây điện nguồn và ống nước thải máy lạnh
Mét
50.000
Trám cemen cố định ống, chưa bao trét bột và sơn (nếu có)
Tháo lắp máy nước nóng trực tiếp
Cái
350.000
Giá có thể thay đổi nếu điều kiện thi công khó.
Tháo lắp máy nước nóng gián tiếp
Cái
450.000
Giá có thể thay đổi nếu điều kiện thi công khó.
Bảng giá vệ sinh Sofa, nệm, thảm, rèm cửa
Công việc
Bảng giá
Ghi chú
Giặt ghế sofa vải đơn (80 x 60 cm)
150.000-200.000/cái
Báo giá chi tiết theo chiều dài, thiết kế ghế khi khảo sát
Giặt sofa vải dài 3 chỗ (100 x 180 cm)
350.000-400.000/cái
Báo giá chi tiết theo chiều dài, thiết kế ghế khi khảo sát
Giặt ghế sofa vải góc (140 x 220 cm)
450.000-550.000/bộ
Báo giá chi tiết theo chiều dài, thiết kế ghế khi khảo sát
Ghế bàn ăn, ghế văn phòng (không đệm lưng)
50.000-70.000/cái
Chỉ nhận trên 5 ghế
Ghế bàn ăn, ghế văn phòng (có đệm lưng)
70.000-100.000/cái
Chỉ nhận trên 5 ghế
Vệ sinh đệm ngồi bệt, đệm lót ghế
35.000-50.000/cái
Chỉ nhận trên 10 đệm ghế
Vệ sinh ghế sofa da đơn (80 x 60 cm)
170.000-250.000/cái
Báo giá chi tiết theo chiều dài, thiết kế ghế khi khảo sát
Vệ sinh sofa da dài 3 chỗ (100 x 180 cm)
450.000-500.000/cái
Báo giá chi tiết theo chiều dài, thiết kế ghế khi khảo sát
Vệ sinh ghế sofa da góc (140 x 220 cm)
550.000-600.000/bộ
Báo giá chi tiết theo chiều dài, thiết kế ghế khi khảo sát
Giặt nệm cao su
250.000-400.000/cái
Báo giá chi tiết theo kích thước, độ dày nệm giường
Giặt nệm lò xo
250.000-400.000/cái
Báo giá chi tiết theo kích thước, độ dày nệm giường
Bảng giá chưa bao gồm chi phí vận chuyển thiết bị từ địa điểm này sang địa điểm khác (nếu có).
Bảng giá chưa bao gồm VAT
Chưa bao gồm phí phụ thu ngoài giờ nếu bắt đầu thực hiện dịch vụ sau 17:00. Có nghĩa là nếu thợ bắt đầu từ lúc 13:00 mà kết thúc công việc lúc 20:00 thì khách hàng không phải chịu phí ngoài giờ.
Mọi thông tin chi tiết vui lòng liên hệ TN Group
CÔNG TY TNHH TÂM NGUYÊN GROUP
🏪 Trụ sở: C17-11, Đ. Số 6, KDC Hoàng Quân, P. Thường Thạnh, Q. Cái Răng, Tp. Cần Thơ
dichvucantho.com - Dịch vụ Cần Thơ là trang web trung gian chuyên cung cấp thông tin về các dịch vụ, sản phẩm nội, ngoại thất trong lĩnh vực xây dựng phục vụ nhu cầu của tất cả khách hàng tại Cần Thơ. Chúng tôi cung cấp thông tin toàn diện từ tư vấn thiết kế đến thi công trọn gói gồm: xây dựng, hoàn thiện, cơ điện, nội thất, sửa chữa,… Các sản phẩm như: kính cường lực, trần thạch cao, biển quảng cáo, cửa cuốn, cửa sắt, cửa nhựa...