Bảng Giá Xi Măng Cần Thơ Mới Nhất 2025
Trên thị trường hiện nay, có nhiều đơn vị cung cấp xi măng với các mức giá khác nhau. Tuy nhiên, lựa chọn xi măng chất lượng và giá cả hợp lý là điều quan trọng. Bạn có thể tham khảo thông tin về các loại xi măng phổ biến và bảng giá xi măng Cần Thơ mới nhất dưới đây.
Các Loại Xi Măng Phổ Biến Tại Cần Thơ
- Xi măng INSEE Đa Dụng (Sao Mai Đa Dụng cũ): 88.000 VNĐ/bao 50kg
- Xi măng Hà Tiên Đa Dụng: 87.000 VNĐ/bao 50kg
- Xi măng Hà Tiên Xây Tô: 78.000 VNĐ/bao 50kg
- Xi măng INSEE Xây Tô (Sao Mai Xây Tô cũ): 73.000 VNĐ/bao 40kg
- Xi măng Thăng Long: 73.000 VNĐ/bao 50kg
- Xi măng Nghi Sơn: 82.000 VNĐ/bao 50kg
- Xi măng Hoàng Thạch: 78.000 VNĐ/bao 50kg
- Xi măng Bỉm Sơn: 75.000 VNĐ/bao 50kg
- Xi măng Fico: 81.000 VNĐ/bao 50kg
Lưu ý: Bảng giá trên đã bao gồm chi phí vận chuyển, bốc xếp đến công trình và thuế VAT 10%.
Tại Sao Nên Lựa Chọn Xi Măng Từ TN Group?
Công ty TN Group cung cấp xi măng các loại với bảng giá chi tiết, rõ ràng và những ưu đãi hấp dẫn. Chúng tôi cam kết đem lại cho khách hàng giá xi măng Cần Thơ tốt nhất cùng với dịch vụ vận chuyển nhanh chóng và chuyên nghiệp.
Thông Tin Liên Hệ
Để nhận báo giá chi tiết và tư vấn miễn phí, quý khách vui lòng liên hệ với chúng tôi qua hotline: 0902225587. TN Group luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn trong việc chọn lựa các sản phẩm xi măng phù hợp nhất cho công trình của mình.
Vì sao nên chọn TN Group?
- Giá cả hợp lý: Chúng tôi cam kết cung cấp các loại xi măng với giá cạnh tranh và công khai minh bạch.
- Chất lượng sản phẩm: Các sản phẩm xi măng từ TN Group đều được chọn lọc kỹ lưỡng và có độ bền cao.
- Dịch vụ khách hàng: Chúng tôi cung cấp dịch vụ tư vấn, hỗ trợ và giao hàng nhanh chóng đến tận nơi.
Cảm ơn quý khách đã luôn tin tưởng và hợp tác cùng TN Group!
BẢNG BÁO GIÁ XI MĂNG CẦN THƠ CÁC LOẠI – CTY TMDV TN GROUP
Báo giá xi măng Cần Thơ các loại có thể thay đổi theo ngày, vì thế để đảm bảo độ chính xác. Quý công ty, Quý khách hàng vui lòng liên hệ với chúng tôi qua số Hotline: 0902225587
Đơn vị tiền tệ: 1.000 VNĐ
STT |
NHÀ SẢN XUẤT |
CHỦNG LOẠI |
ĐƠN VỊ TÍNH |
QUY CÁCH |
ĐƠN GIÁ |
1 |
Xi măng Cẩm Phả |
PCB30 |
Bao |
50 kg/ Bao |
không có PC30 |
PCB40 |
Bao |
50 kg/ Bao |
71.000 |
||
2 |
Xi măng Fico |
PCB30 |
Bao |
50 kg/ Bao |
không có PC30 |
PCB40 |
Bao |
50 kg/ Bao |
75.000 |
||
3 |
Xi măng Nghi Sơn |
PCB30 |
Bao |
50 kg/ Bao |
không có PC30 |
PCB40 |
Bao |
50 kg/ Bao |
80.000 |
||
4 |
Xi măng Stop |
PCB30 |
Bao |
50 kg/ Bao |
không có PC30 |
PCB40 |
Bao |
50 kg/ Bao |
69.000 |
||
5 |
Xi măng Holcim |
PCB30 |
Bao |
40 kg/ Bao |
75,000 |
PCB40 |
Bao |
50 kg/ Bao |
88.000 |
||
6 |
Xi măng Hà Tiên |
PCB30 |
Bao |
50 kg/ Bao |
78.000 |
PCB40 |
Bao |
50 kg/ Bao |
87.000 |
1. Xi măng Sao Mai:
Khái niệm:
Xi măng Sao Mai, hay còn gọi là hoclim, là một loại xi măng Portland phổ biến, được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng trên toàn cầu. Thành phần chính của xi măng này bao gồm clinker Portland chiếm khoảng 95-96%, và thạch cao chiếm 4-5%. Trên bao bì sản phẩm, loại xi măng này được ký hiệu là PC.
Lợi ích:
Xi măng Sao Mai có khả năng đóng rắn nhanh chóng, đạt cường độ chịu lực cao và tính ổn định vượt trội, giúp tăng cường độ bền của các công trình.
Ứng dụng:
Loại xi măng này thường được sử dụng trong các công trình có yêu cầu khắt khe về khả năng chịu lực, chẳng hạn như trụ cầu, dầm cầu, các tòa nhà cao tầng, hay các công trình giao thông, đảm bảo tiêu chuẩn chất lượng cao.
2. Cách đọc thông tin theo số liệu ghi trên bao bì xi măng:
Trên các bao bì xi măng đều có các thông tin cơ bản sau:
Thông tin ghi trên bao bì |
Chú thích |
Loại xi măng | Có 2 loại xi măng chính là xi măng đen và xi măng trắng |
Hãng sản xuất | Hiện nay có khoảng 15 nhà sản xuất xi măng trên thị trường Việt Nam |
Khốilượng (kg/bao) | Thông thường là 50kg |
Mác xi măng | Gồm 2 loại chính là PC và PCB PC gồm: PC30, PC40, PC50 PCB gồm: PCB30, PCB40, PCB50 |
Cường độ nén sau 3 ngày R3 (MPa) | Tùy theo từng mác xi măng và nhà sản xuất |
Cưởng độ nén sau 28 ngày R28 (MPa) | Tùy theo từng mác xi măng và nhà sản xuất |
Thời gian đông kết : + Bắt đầu (Phút) | Tùy theo từng mác xi măng và nhà sản xuất |
Thời gian đông kết : + Kết thúc (Phút) | Tùy theo từng mác xi măng và nhà sản xuất |
Độ ổn định thể tích (mm) | Tùy theo từng mác xi măng và nhà sản xuất |
Độ nghiền mịn : + Trên sàn 0,09mm (%) | Tùy theo từng mác xi măng và nhà sản xuất |
Độ nghiền mịn : + Bề mặt riêng (cm2/g) | Tùy theo từng mác xi măng và nhà sản xuất |
Hàm lượng khác | Tùy theo từng mác xi măng và nhà sản xuất |
Trong thông tin trên bao bì xi măng, yếu tố quan trọng nhất mà người tiêu dùng cần lưu ý chính là mác xi măng. Mác xi măng được chia thành hai phần: phần phân loại xi măng và giá trị cường độ nén của mẫu.
Phân loại xi măng bao gồm hai loại chính: xi măng pooc-lăng (ký hiệu PC) và xi măng pooc-lăng hỗn hợp (ký hiệu PCB).
Theo tiêu chuẩn của xi măng Hoclim Việt Nam hiện nay, có ba mác chính được quy định là 30, 40, và 50, trong đó giá trị cường độ nén của mẫu sau 28 ngày ít nhất phải đạt từ 30 N/mm², 40 N/mm², hoặc 50 N/mm² (N/mm² là đơn vị chỉ lực Newton tác động lên mỗi milimét vuông).
Do đó, mác xi măng được kết hợp với tên gọi cụ thể tương ứng. Ví dụ, PC30 là xi măng Hà Tiên xây tô mác 30, còn PCB50 là xi măng Hà Tiên đa dụng hỗn hợp mác 50.
3. Mục đích sử dụng của từng mác xi măng
4. Loại xi măng nào tốt nhất ?
Loại xi măng tốt nhất là loại phù hợp với mục đích sử dụng của công trình, đảm bảo hiệu quả thi công và không gây lãng phí, đồng thời đảm bảo tính bền vững cho kết cấu xây dựng. Tùy vào yêu cầu cụ thể của từng dự án, bạn nên chọn loại xi măng có đặc tính và mác phù hợp.
Hiện nay, trên thị trường Việt Nam có rất nhiều thương hiệu xi măng nổi bật với chất lượng cao. Công ty TN Group tự hào cung cấp các thương hiệu xi măng uy tín và chất lượng tốt nhất, bao gồm: Xi măng Cẩm Phả, Xi măng Fico, Xi măng Nghi Sơn, Xi măng Stop, Xi măng INSEE, Xi măng Hà Tiên, Xi măng Bỉm Sơn, Xi măng Thăng Long, và Xi măng Hoàng Thạch. Chúng tôi luôn đảm bảo mang đến cho khách hàng các lựa chọn phù hợp nhất, đảm bảo hiệu quả và tiết kiệm chi phí cho các công trình.
5. Các tiêu chí lựa chọn xi măng cho công trình:
Xi măng đóng vai trò vô cùng quan trọng trong xây dựng, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng và độ bền vững của công trình. Để đảm bảo công trình an toàn, hiệu quả và tiết kiệm chi phí, bạn cần lựa chọn xi măng dựa trên ba tiêu chí chính:
Tiêu chí 1:
Xi măng phải đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng do nhà nước quy định, đảm bảo có nguồn gốc rõ ràng và được sản xuất bởi các thương hiệu uy tín. Các thương hiệu xi măng nổi bật được nhiều khách hàng tin dùng hiện nay bao gồm: Xi măng Cẩm Phả, Xi măng Fico, Xi măng Nghi Sơn, Xi măng Stop, Xi măng Holcim, Xi măng Hà Tiên,…
Tiêu chí 2:
Giá cả xi măng tại Cần Thơ được cung cấp bởi TN Group luôn cạnh tranh và đảm bảo chất lượng vượt trội. Khi mua xi măng qua chúng tôi, khách hàng sẽ nhận được mức giá hợp lý, hỗ trợ tiết kiệm chi phí cho công trình mà vẫn đảm bảo chất lượng thi công.
Xi măng mác PCB40 thường được chọn làm tiêu chuẩn trong tính toán cường độ và phân bố kết cấu thép. Dưới đây là mức giá tham khảo cho các loại xi măng mác 40 từ các thương hiệu hàng đầu, giúp bạn dễ dàng đưa ra quyết định lựa chọn phù hợp nhất cho công trình của mình.
STT |
Khả năng chịu nén của các loại xi măng |
Thời gian |
Đơn giá tham khảo |
||
Sau 3 ngày |
Sau 7 ngày |
Sau 28 ngày |
|||
1 |
Xi măng Nghi Sơn PCB40 | 25.3 MPa | 34.6 MPa | 46.6 MPa |
80.000 |
2 |
Xi măng Holcim PCB40 | 31.5 MPa | 40.8 MPa | 52.3 MPa |
87.000 |
3 |
Xi măng Hà Tiên PCB40 | Chưa thí nghiệm | Chưa thí nghiệm | 42.5 Mpa |
86.000 |
4 |
Xi măng Cẩm Phả PCB40 |
71.000 |
|||
5 |
Xi măng Fico PCB40 |
75.000 |
|||
6 |
Xi măng Stop PCB40 |
70.000 |
-
Tiêu chí thứ 3 khi lựa chọn xi măng cho công trình:
Xi măng cần phải được cung cấp từ các nhà phân phối uy tín, có chứng nhận rõ ràng để tránh mua phải hàng giả, hàng nhái kém chất lượng, điều này sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền và an toàn của công trình.
Công ty TN Group tự hào cung cấp thông tin chi tiết và chính xác về các loại xi măng cùng báo giá xi măng Cần Thơ, giúp khách hàng có thể dễ dàng lựa chọn loại xi măng phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình.
Ngoài việc cung cấp xi măng, TN Group còn cung cấp đa dạng các vật liệu xây dựng khác như sắt thép, gạch, cát, đá xây dựng… Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ và tư vấn khách hàng. Hãy liên hệ ngay với TN Group qua số Hotline: 0902225587 hoặc qua phòng kinh doanh để nhận được những thông tin bổ ích và giải pháp xây dựng tối ưu nhất.
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TN GROUP
- TRỤ SỞ: C17-11, Đ. Số 6, KDC Hoàng Quân, P. Thường Thạnh, Q. Cái Răng, Tp. Cần Thơ
- MST: 1801693407
- Email: vesinhtamnguyen@gmail.com
- Hotline: 0902225587 (Mr.Nguyên)
- Trang web 1: www.vesinhcongnghiepcantho.com